Có 2 kết quả:
住舍 zhù shè ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ • 注射 zhù shè ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) house
(2) residence
(2) residence
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) injection
(2) to inject
(2) to inject
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0