Có 2 kết quả:

住舍 zhù shè ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ注射 zhù shè ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ

1/2

zhù shè ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) house
(2) residence

zhù shè ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) injection
(2) to inject